Bệnh thủy đậu (hay còn gọi là trái rạ) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus mụn rộp có tên Varicella gây ra. Loại virus này là tác nhân gây ra bệnh thủy đậu ở trẻ em và bệnh zona ở người lớn. Thuỷ đậu nếu không chữa trị kịp thời sẽ gây ra những hậu quả khó lường. Medplus đã tổng hợp giúp bạn TOP 3 thuốc trị thuỷ đậu được khuyên dùng bởi bộ Y Tế!
1. Thuốc Bosviral
Thành phần
Mỗi viên nén Bosviral có chứa:
- Hoạt chất: Aciclovir 800 mg
- Tá dược: Magnesi Stearat, Povidon, Cellulose vi tinh thể, tinh bột Natri Glycolat.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Bosviral dùng để điều trị thủy đậu (trái rạ) và nhiễm Herpes Zoster (bệnh Zona) (trừ trẻ sơ sinh nhiễm HSV và nhiễm HSV nặng ở trẻ em suy giảm miễn dịch).
Viên nén Bosviral được khuyến cáo đừng cho trẻ em trên 6 tuổi.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Thuốc Bosviral dùng đường uống. Có thể phân tán viên trong tối thiểu là 50 ml nước hoặc nuốt cả viên với một ít nước. Phải đảm bảo rằng bệnh nhân dùng liều cao Bosviral được bổ sung nước đầy đủ.
Liều dùng:
-Điều trị thủy đậu (trái rạ) và nhiễm Herpes zoster (bệnh Zona): 1 viên Bosviral x 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ, không dùng ban đêm. Điều trị liên tục trong 7 ngày.
-Ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng (ví dụ: sau cấy ghép tủy) hoặc ở những bệnh nhân suy giảm hấp thụ ở ruột: cần xem xét dùng đường tĩnh mạch.
-Điều trị thủy đậu ở trẻ em 6 tuổi trở lên: 1 viên Bosviral x 4 lần/ngày. Điều trị liên tục trong 5 ngày.
Lưu ý đối với người dùng thuốc
Chống chỉ định
Quá mẫn với Aciclovir hoặc Valaciclovir, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Dùng ngắn hạn, có thể gặp buồn nôn, nôn. Dùng dài hạn (1 năm) có thể gặp buồn nôn, nôn,tiêu chảy, đau bụng, ban, nhức đầu (< 5% người bệnh).
Thận trọng
Thận trọng với người suy thận, liều dùng phải điều chỉnh theo độ thanh thải Creatinin.
Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Thuốc dùng lâu ngày có thể gây nhức đầu vì vậy nên thận trọng nếu dùng thuốc khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tham khảo thêm thông tin về thuốc Bosviral tại đây.
2. Thuốc Avir
Avir là thuốc không kê đơn OTC, được bào chế dưới dạng viên nén không bao.
Thành phần
Thành phần chính của thuốc gồm: Mỗi viên nén không bao chứa:
– Aciclovir có hàm lượng là 200mg.
– Tá dược (Microcrystallin Cellulose, Starch, Colour Erythrosin Supra, Methyl Hydroxy Benzoat, Propyl Hydroxy Benzoat, Colloidal Anhydrous Silica, Croscarmellose Sodium, Manesium Stearat, Sodium Starch Glycolat, Purified talc) vừa đủ 1 viên.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Công dụng của thuốc Avir là:
- Điều trị khởi đầu và dự phòng tái nhiễm virus Herpes simplex typ 1 và 2 ở da và niêm mạc, viêm não Herpes simplex.
- Điều trị nhiễm Herpes zoster (bệnh zona) cấp tính. Zona mắt, viêm phổi do Herpes zoster ở người lớn.
- Điều trị nhiễm khởi đầu và tái phát nhiễm Herpes sinh dục.
- Thủy đậu xuất huyết, thủy đậu ở người suy giảm miễn dịch, thủy đậu ở trẻ sơ sinh.
Cách dùng và liều dùng thuốc
Thuốc Avir được dùng theo đường uống.
Liều lượng điều trị thuỷ đậu như sau:
Điều trị thủy đậu và zona.
- Người lớn: Mỗi lần 800 mg, ngày 5 lần, trong 7 ngày.
- Trẻ em: Bệnh varicella, mỗi lần 20 mg/kg thể trọng (tối đa 800 mg) ngày 4 lần trong 5 ngày hoặc trẻ em dưới 2 tuổi mỗi lần 200 mg, ngày 4 lần; 2 – 5 tuổi mỗi lần 400 mg ngày 4 lần; trẻ em trên 6 tuổi mỗi lần 800 mg, ngày 4 lần.
Lưu ý đối với người dùng thuốc
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Dùng ngắn hạn, có thể gặp buồn nôn, nôn.
- Dùng dài hạn (1 năm) có thể gặp buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, ban, nhức đầu (< 5% người bệnh).
Thông báo cho thầy thuốc tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thận trọng
Thận trọng với người suy thận, liều dùng phải điều chỉnh theo độ thanh thải creatinin. Nguy cơ suy thận tăng lên, nếu dùng đồng thời với các thuốc độc với thận.

Tham khảo thêm thông tin về thuốc Avir tại đây.
3. Thuốc Acyvir
Acyvir là thuốc kê đơn ETC, được bào chế thành dạng viên nén.
Thành phần
Thành phần chính của thuốc là Aciclovir – 200mg.
Các tá dược khác bao gồm: Kollidon 30, Primellose, Calci Dibasic Phosphat 2 H2O, Avicel M101, Magnesi Stearat, Aerosil, Ethanol 96%, Nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.
Công dụng của thuốc trong việc điều trị bệnh
Thuốc Acyvir có một số công dụng điều trị:
- Khởi đầu và dự phòng tái nhiễm virus Herpes Simplex typ 1 và 2 ở da và niêm mạc, viêm não Herpes Simplex.
- Nhiễm Herpes Zoster (bệnh Zona) cấp tính.
- Zona mắt, viêm phổi do Herpes Zoster ở người lớn.
- Nhiễm khởi đầu và tái phát nhiễm Herpes sinh dục.
- Thủy đậu xuất huyết, thủy đậu ở người suy giảm miễn dịch, thủy đậu ở trẻ sơ sinh.
Cách dùng và liều dùng thuốc
– Điều trị thủy đậu và Zona:
- Người lớn: uống mỗi lần 800 mg, ngày 5 lần, trong 7 ngày.
- Trẻ em: Bệnh Vericella, uống mỗi lần 20 mg/kg thể trọng (tối đa 800 mg) ngày 4 lần trong 5 ngày.
Hoặc:
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Uống mỗi lần 200 mg, ngày 4 lần.
- Trẻ em từ 2 – 5 tuổi: Uống mỗi lần 400 mg, ngày 4 lần.
- Trẻ em trên 6 tuổi: Uống mỗi lần 800 mg, ngày 4 lần.
Lưu ý đối với người dùng thuốc
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Dùng ngắn hạn: buồn nôn, nôn.
- Dùng dài hạn (1 năm): buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, ban, nhức đầu (hiếm gặp).
Thận trọng
– Thận trọng với người suy thận, liều dùng phải điều chỉnh theo độ thanh thải Creatinin.
– Nguy cơ suy thận khi dùng thuốc có thể tăng lên nếu dùng đồng thời với các thuốc độc với thận.
– Phụ nữ có thai và đang cho con bú cần cẩn trọng vì thuốc có bài tiết qua sữa mẹ. Phụ nữ có thai chỉ dùng thuốc khi thật cần thiết và khi lợi ích điều trị của thuốc lớn hơn rủi ro có thể xảy ra với bào thai.

Tham khảo thêm thông tin về thuốc Acyvir tại đây.
Kết luận
Các loại thuốc trị THUỶ ĐẬU nêu trên là những loại thuốc tốt và an toàn hiện nay. Thuốc được cấp phép lưu hành và sử dụng bởi Bộ y tế nên bạn có thể tin tưởng về hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, tác dụng điều trị của thuốc có hiệu quả hay không phụ thuộc vào sự tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia, vì vậy bệnh nhân phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, không được tự ý sử dụng thuốc.