A. Thông tin về Khúng khéng
Tên tiếng Việt: Khúng khéng , Chỉ cụ, Kê trảo, Vạn thọ
Tên khoa học: Hovenia dulcis Thunb.
Họ: Rhamnaceae (Táo ta)
1. Đặc điểm về cây
- Cây có kích thước to, cao khoảng 7-10 m. Vỏ thân màu nâu xám. Cành non màu nâu hồng, có lông nhỏ và nốt sần.
- Lá mọc so le với nhau, có cuống dài, gốc tròn, mặt trên màu lục sẫm, mặt dưới nhạt.
- Cụm hoa mọc ở kẽ lá hoặc đầu cành thành xim ngắn hơn lá.
- Hoa màu lục nhạt, tràng với 5 cánh nhọn. Bầu có đầu nhụy chia ba.
- Quả hình cầu có màu nâu xám, khi chín những nhánh con (cuống) mang quả phồng to lên, mọng nước, chuyển sang màu hồng, vị ngọt, ăn được, hạt tròn dẹt, màu nâu bóng.
- Mùa hoa: Tháng 6 – 8.
- Mùa quả : Tháng 9 – 11.
2. Phân bố, thu hái và chế biến
- Cây thường mọc trong các thung lũng, gần bờ suối trên các loại đất còn tương đối màu mỡ. Ở Việt Nam, khúng khéng là cây nhập nội, được trồng rải rác ở các vùng Lạng Sơn và Cao Bằng.
- Cây thuộc loại ưa sáng, thường có ở vườn hoặc bờ nương rẫy, ra hoa quả nhiều. Xung quanh cây mẹ thường thấy cây non mọc từ hạt.
- Có thể trồng khúng khéng bằng hạt hoặc bằng cây mọc từ chồi rễ.
3. Bộ phận dùng
- Quả và nhánh con mang quả, thu hái khi quả chín, phơi khô.
- Hạt thu hái ở quả già, phơi khô.
- Tránh phơi dưới ánh nắng gay gắtcũng như sấy ở nhiệt độ cao, để bảo đảm màu sắc và phẩm chất dược liệu.
4. Thành phần hóa học
- Quả khúng khéng chứa lipid, protein, acid toàn phần, ascorbat, đường khử, acid amin và một số chất vô khác.
- Hạt khúng khéng chứa alcaloid perlorin, perlolyrin, ß – carbolin.
- Lá chứa các Saponin triterpenoid.
- Giá trị dinh dưỡng của khúng khéng cao bởi các thành phần gồm chứa chất đường, Protein và các vitamin B1, B2, C, caroten, các muối khoáng K, Na, Ca, Mg và Fe.
- Nhiều hợp chất Flavonoid có tác dụng bảo vệ gan.
5. Tính vị và công năng
Tính vị: Khúng khéng có vị ngọt, hơi chát.
Công năng: Tác dụng tiêu khát, nhuận tràng, lợi tiểu, giải độc.
B. Công dụng và liều dùng
- Ở Trung Quốc, cuống quả khô và hạt được dùng trị say rượu, miệng khát, nôn mửa, đại tiểu tiện không lợi. Ngày dùng 6g, ngâm rượu uống.
- Ở Ấn Độ, cao chiết từ quả khúng khéng được sử dụng làm thuốc có tác dụng lợi tiểu mạnh.
- Ngoài ra, khúng khéng còn là loại thuốc bổ, trị tiêu hóa và đại tiểu tiện kém, nôn mửa, ngộ độc, miệng khô khát. Dùng 100g dược liệu ngâm với một lít rượu 40o càng lâu càng tốt. Rượu có màu đỏ sẫm như rượu vang. Ngày uống 2 lần trước bữa ăn, mỗi lần 30ml.
C. Các tác dụng từ nghiên cứu khoa học
1. Tác dụng bảo vệ gan
- Cắn chiết ethanol, methanol và nước của loài Hovenia dulcis đều đã được được chứng minh có tác dụng bảo vệ gan trên động vật thí nghiệm trước các tác nhân gây độc.
- Năm 2006, Đại học Y Bắc Kinh đã thực hiện một nghiên cứu cho thấy Hovenia dulcis có khả năng ngăn cản sự hấp thu rượu ở đường tiêu hóa, tăng chuyển hóa rượu tại gan, phòng chống say rượu và các tác hại do rượu gây ra.
- Năm 2012, nhóm nghiên cứu của Minchun Wang đã chứng minh tác dụng bảo vệ gan (do ngộ độc rượu cấp tính) của các thành phần polysaccharid bao gồm galactose, arabinose, rhamnose và acid galacturonic trong cuống quả Hovenia dulcis.
2. Tác dụng chống oxy hóa
- Theo một nghiên cứu của Viện Sinh học và Công nghệ Sinh học Hàn Quốc, Lin G. và đồng sự đã thí nghiệm, sau đó đưa ra kết luận: Catechin và afzelechin có khả năng trở thành các chất bảo vệ thần kinh nhờ tác dụng dọn dẹp gốc tự do của chúng
3. Tác dụng tăng cường hoạt động thể chất, chống mệt mỏi
- Khi tiến hành nghiên cứu tác dụng tăng cường sinh lực, cho thấy rằng Hovenia dulcis còn có khả năng làm giảm đáng kể lượng glucose máu, cholesterol toàn phần và triglyceride.
- Do đó, khúng khéng được xem là loại dược liệu có tác dụng chống mệt mỏi, tăng cường hoạt động thể chất và chống oxy hóa.
4. Tác dụng tăng cường miễn dịch
- Theo một nghiên cứu invitro đánh giá khả năng tăng cường miễn dịch, các polysaccharid trong cuống quả có khả năng làm tăng cường đáng kể hoạt động thực bào, sản xuất oxit nitric và hoạt động acid phosphatase của các đại thực bào phúc mạc.
5. Tác dụng hạ đường huyết
- Theo một nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí Dược liệu Trung Quốc năm 2002 cho thấy, dịch chiết của loài Hovenia dulcis có tác dụng hạ đường huyết khi sử dụng mô hình gây tiểu đường bởi alloxan. Glibenclamide được sử dụng làm thuốc đối chứng dương.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy, nồng độ đường trong máu của nhóm chuột được uống dịch chiết từ loài Hovenia dulcis và glibenclamide thấp hơn đáng kể so với nhóm chứng sinh học.
6. Tác dụng chống dị ứng
- Bốn hợp chất saponin bao gồm hovenidulcioside A1, A2, B1, B2 được phân lập từ quả và hạt của loài Hovenia dulcis thu hái tại Trung Quốc đã được chứng minh có tác dụng ức chế sự giải phóng histamin từ tế bào màng bụng của chuột .
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Khúng khéng cũng như một số công dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý:
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn tham khảo
Tracuuduoclieu.vn và các nguồn uy tín khác.