Bệnh tả là một bệnh nhiễm trùng do một loại vi khuẩn phát triển mạnh trong nước. Những người bị bệnh tả nặng có thể bị mất nước rất nhanh do tiêu chảy bùng phát và nôn mửa. Dịch tả thường xảy ra ở những nơi mà vệ sinh cá nhân còn thô sơ.
1. Các triệu chứng bệnh tả
Các triệu chứng đặc trưng của bệnh tả nặng là tiêu chảy nhiều, nôn mửa và chuột rút ở chân. Sự mất nước nhanh chóng — khoảng 20 lít mỗi ngày — có thể nhanh chóng dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng.
Các dấu hiệu mất nước bao gồm mắt trũng sâu, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp và giảm cân.
Sốc có thể xảy ra khi mất chất lỏng khiến hệ thống tuần hoàn suy sụp vì không có nhiều máu chảy qua như bình thường. Bệnh tả thường không gây sốt.
2. Nguyên nhân
Các vi khuẩn gây bệnh tả là một vi khuẩn gọi là Vibrio cholerae. Một người thường bị nhiễm vi khuẩn này khi uống nước bị nhiễm phân của người khác bị nhiễm vi khuẩn này. Vi khuẩn cũng có thể được truyền qua thực phẩm đã được rửa sạch hoặc chế biến bằng nước bị ô nhiễm. Nó đôi khi được truyền qua động vật có vỏ sống hoặc nấu chưa chín. Khả năng lây truyền từ người sang người khó xảy ra.
V. cholerae tàn phá hệ tiêu hóa bằng cách tạo ra một độc tố phá vỡ sự kiểm soát và cân bằng giữ nước của các tế bào niêm mạc trong ruột. Một lần nữa, nó thường không gây sốt; vi khuẩn vẫn còn trong ruột.
3. Chẩn đoán
Vì tiêu chảy do bệnh tả có bề ngoài rất đặc biệt, nên điều đó thường đủ để chẩn đoán bệnh. Các yếu tố khác giúp xác định chẩn đoán bao gồm nôn mửa, mất nước nhanh chóng, du lịch gần đây đến khu vực có dịch tả xảy ra hoặc một bữa ăn gần đây của động vật có vỏ. Tuy nhiên, có các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để chẩn đoán bệnh tả, bao gồm cả cấy phân.
4. Điều trị
Tử vong do bệnh tả là hậu quả của tình trạng mất nước, vì vậy khía cạnh quan trọng nhất của việc điều trị bệnh là thay thế chất lỏng bị mất trong cơ thể. Điều này dễ dàng thực hiện một cách đáng ngạc nhiên với các dung dịch bù nước bằng đường uống bao gồm một lượng lớn nước được truyền với sự pha trộn của đường và muối.
Tuy nhiên, những người có nguy cơ bị sốc có thể cần truyền dịch qua đường tĩnh mạch để tăng tốc độ bổ sung cho cơ thể. Những bệnh nhân bị bệnh nặng này cũng có thể được sử dụng thuốc kháng sinh để giúp loại bỏ vi khuẩn V. cholerae càng nhanh càng tốt, để giảm cả nhu cầu về chất lỏng và thời gian vi khuẩn có trong phân của họ.
Thuốc trị tiêu chảy không được khuyên dùng để điều trị bệnh tả, vì chúng ngăn vi khuẩn đào thải ra khỏi cơ thể.
5. Phòng ngừa
Mặc dù hầu hết các ca nhiễm bệnh tả không nghiêm trọng, nhưng những người bị nhiễm V. cholerae vẫn tiếp tục thải vi khuẩn trở lại môi trường, có khả năng lây nhiễm sang những người khác bị bệnh tả nặng. Vì lý do này, việc cần làm là uống nước đun sôi hoặc nước được xử lý bằng clo hoặc iốt hoặc đồ uống đóng chai. Thực phẩm nên được nấu chín kỹ, và cá nhân nên tự gọt vỏ trái cây. Ngoài ra, cũng nên cảnh giác với nước đá, thực phẩm sống, kem và bất kỳ loại thực phẩm và đồ uống nào từ những người bán hàng rong. Rửa tay thường xuyên và kỹ lưỡng cũng rất quan trọng để tránh bệnh tả.
Xem thêm:
Nguồn: What Is Cholera?