Chứng ngưng thở khi ngủ là tình trạng người bệnh ngừng thở liên tục trong đêm. Nguyên nhân có thể đến từ việc tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn đường hô hấp trên, thường ảnh hưởng đến đáy lưỡi và vòm miệng mềm. Ngoài ra, việc ngưng thở khi ngủ cũng có thể xảy ra do não không gửi tín hiệu thích hợp để điều khiển hô hấp.
Hội chứng này được chia làm 3 loại khác nhau:
- Ngưng thở tắc nghẽn (OSA)
- Ngưng thở trung ương (CSA)
- Ngưng thở tổng hợp (MSA)
Những tác động của chứng ngưng thở khi ngủ có thể gây ra những hậu quả đáng kể đến chất lượng giấc ngủ và sức khoẻ tổng quát của một người.
1. Các triệu chứng
Bên cạnh những khoảng ngừng thở khi ngủ, một số triệu chứng phổ biến khác của chứng ngừng thở khi ngủ có thể xuất hiện như:
- Ngủ ngáy kinh niên
- Ngừng thở, nghẹt thở hoặc thở hổn hển
- Thường xuyên đi tiểu đêm
- Nghiến răng
- Khô họng hoặc miệng khi thức giấc
- Đổ mồ hôi đêm
- Ợ chua về đêm
- Thường xuyên thức đêm và mất ngủ
- Quá buồn ngủ vào ban ngày
- Nhức đầu buổi sáng
- Giảm trí nhớ, khả năng tập trung hoặc chú ý kém
- Cáu kỉnh
- Thay đổi tâm trạng, bao gồm cả trầm cảm
Một lưu ý cần nhớ là không phải tất cả các biểu hiện trên đều xảy ra thì mới xuất hiện bệnh. Ngoài ra, chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ em có một số biểu hiện liên quan đến vấn đề về tăng trưởng, rối loạn tăng động, giảm chú ý và ngủ không yên giấc.
2. Nguyên nhân
Một số nguyên nhân dẫn đến chứng ngưng thở khi ngủ bao gồm:
- Thừa cân hoặc béo phì
- Cấu trúc đường thở trên bất thường (bao gồm vách ngăn lệch)
- Dùng thuốc, thuốc lá, ma tuý hoặc rượu
- Lão hoá
- Giấc ngủ REM
Bên cạnh đó, nguyên nhân xảy ra chứng ngưng thở khi ngủ trung ương có thể do đột quỵ, suy tim hoặc sử dụng thuốc giảm đau có chất gây mê hoặc opioid. Chứng ngưng thở khi ngủ phức tạp xảy ra với một số phương pháp điều trị.
Chứng ngưng thở khi ngủ thực sự tương đối phổ biến. Nhất là những đối tượng ở tuổi trung niên, những đối tượng là nam giới.
3. Chẩn đoán
Đối với các vấn đề liên quan đến giấc ngủ, người bệnh được khuyến khích đi khám với các bác sĩ chuyên khoa. Một số biện pháp có thể được dùng để chẩn đoán chứng ngưng thở khi ngủ bao gồm:
- Đo đa ký giấc ngủ
- Điện tim thường
- Kiểm tra chứng ngưng thở khi ngủ tại nhà
- Đo oxy qua đêm
- Thang đo buồn ngủ Epworth
- Nhật ký ngủ
4. Điều trị
Có một số loại điều trị cho chứng ngưng thở khi ngủ — thường phải thử các phương pháp điều trị khác nhau (hoặc kết hợp các phương pháp điều trị) để tìm ra hiệu quả. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Liệu pháp thở áp lực dương liên tục (CPAP): Đa số mọi người đều sử dụng phương pháp này trong quá trình điều trị của họ. Mặt nạ CPAP cung cấp một luồng không khí có áp suất để mở đường thở của bạn khi bạn ngủ. Nhưng cần lưu ý là phải luôn giữ cho mặt nạ CPAP luôn sạch sẽ
- Áp lực dương đường mật (BiPAP): Tương tự như CPAP, BiPAP đôi khi cũng được sử dụng. Sự khác biệt giữa BiPAP là CPAP là ở BiPAP, có hai loại thông khí điều áp được cung cấp qua một mặt nạ (một loại không khí khi bạn hít vào và một loại không khí khi bạn thở ra).
- Đeo nẹp hàm: Phương pháp này được dùng để ngăn chặn tình trạng thở bằng miệng và đôi khi được sử dụng để hỗ trợ phương pháp CPAP.
Ngoài ra, đối với những ai không thể đeo mặt nạ CAPA được, họ có thể áp dụng một số phương pháp khác như dùng dụng cụ răng miệng, thay đổi tư thế ngủ, phẫu thuật.
5. Các biến chứng
Một số biến chứng có thể xảy ra nếu chứng ngừng thở khi ngủ không được điều trị, bao gồm:
- Đột quỵ hoặc cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua
- Bệnh tim mạch vành
- Suy tim
- Nhịp tim bất thường
- Đau tim
- Huyết áp cao
- Ợ chua và trào ngược
- Bệnh tiểu đường
- Rối loạn cương dương
- Giảm trí nhớ
- Trầm cảm
- Đột tử
Bên cạnh đó, chứng ngưng thở ở trẻ em có một số hậu quả như: Chậm phát triển, tăng động, giảm trí thông minh.
Lời kết
Chứng ngưng thở khi ngủ gây ra một số bất tiện và khó chịu cho cuộc sống, thậm chí tệ nó có thể gây ra một số chứng bệnh hoặc dẫn đến tử vong. Do đó, điều quan trọng là cần nói chuyện với bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế về tình trạng của bạn nếu bạn đang trải qua tình trạng ngưng thở khi ngủ.
Xem thêm:
Nguồn: What Is Sleep Apnea?