Theo tài liệu cổ: Cỏ ngọt có vị ngọt rất đậm đà. Là cây dược liệu có tính năng của một vị thuốc, có tác dụng như một thực phẩm chức năng, giúp người sử dụng hạn chế được các chứng bệnh về: tim mạch, béo phì, cao huyết áp, tiểu đường, thanh nhiệt. Cùng MedPlus tìm hiểu kỹ về công dụng và bài thuốc hay nhé !
Thông tin cơ bản
1. Thông tin khoa học:
- Tên Tiếng Việt: Cỏ ngọt, Cỏ đường, Cúc ngọt, cỏ mật.
- Tên khoa học: Stevia rebaudiana (Bertoni) Bertoni
- Họ: Cúc (Asteraceae).
2. Mô tả Cây
- Thuộc loại cỏ sống lâu năm, sau 6 tháng sau khi trồng; gốc bắt đầu hoá gỗ, mỗi gốc có nhiều cành (nếu để mọc tự nhiên cây có thể cao khoảng 1 m). Cành non và lá đều phủ lông trắng mịn, lá mọc đối, hình mũi mác, dài 30-60 mm, rộng 15-30mm, có 3 gân chính xuất phát từ cuống lá. Mép lá có răng cưa ở nửa phần trên. Cụm hoa hình đầu, mỗi tổng bao có chứa 5 hoa nhỏ, tràng hình ống, màu trắng ngà, có 5 cánh nhỏ. Hoa dài 10-12mm.
3. Phân bố, thu hái và chế biến
Phân bố
- Cây có nguồn gốc ở thung lũng Rio Monday, đông bắc Panama, thuộc địa phận Trung Mỹ và Ấn Độ. Ngày nay, cây được trồng nhiều nơi trên thế giới như Brazil, Argentina, Nhật bản, Paraguay, Mexico, Hoa Kỳ, Israel, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan.
- Cây được đưa vào trồng ở Việt Nam trước năm 1990. Từ năm 1990 Công ty Dược liệu TWI hướng dẫn kỹ thuật trồng trên diện tích sản xuất để cung ứng cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Thu hoạch
- Dược liệu được thu hái quanh năm nhưng phổ biến nhất là tháng tám hằng năm. Cây thường được cắt phần lá non và ngọn cây, sàng lọc và loại bỏ lá úa trước khi đem phơi khô để làm thuốc, trà.
Bộ phận dùng
- Phần trên mặt đất.
Chế biến
- Khi cây sắp ra hoa, cắt cành ở khoảng cách trên mặt đất 10 – 20 cm, hái lấy lá, loại bỏ lá già úa, đem phơi nắng nhẹ hoặc sấy ở 30 – 40 oC đến khô.
Công dụng và tác dụng chính
A. Thành phần hoá học
- Lá chứa các glycosid diterpenic: steviosid, rebaudiosid và dulcosid. Steviosid có vị ngọt gấp 160-290 lần cao hơn saccharose.
B. Tác dụng dược lý
- Giảm nhu đầu tinh bột và đường của cơ thể người bệnh, giảm đau đầu, mất ngủ.
- Dùng cùng với nhân trần, cam thảo, lá trà khô atiso giúp giải khát, thanh nhiệt cho cơ thể.
- Làm đường thay thế chất tạo ngọt trong các loại thực phẩm.
- Cân bằng huyết áp, hạ mỡ máu, điều hòa lượng đường có trong máu.
- Phòng bệnh tim mạch, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
- Tăng cường hệ miễn dịch, tăng khả năng làm việc nhẹ.
- Giảm cảm giác thèm ngọt ở người bị béo phì.
C. Công dụng, tính vị và liều dùng
Tính vị
- Cỏ ngọt có vị ngọt rất đậm đà
- Qui kinh: chưa có tài liệu nghiên cứu
Công năng
- Tiêu khát, lợi tiểu, hạ huyết áp.
Công Dụng
- Thay thế đường cho các bệnh nhân bị bệnh tiểu đường, đái nhạt, bí tiểu tiện, huyết áp cao. Dùng trong công nghiệp thực phẩm.
Lưu Ý
- Cách khử mùi ngái: Cỏ ngọt mới làm khô sau thu hoạch thường có mùi ngái, gây khó chịu cho một số người. Cách làm như sau: Phun nước vào Cỏ ngọt khô để làm ẩm đều. Cho vào túi kín, ủ trong 2-3 ngày rồi đem phơi hoặc sấy khô sẽ hết mùi ngái mà không giảm độ ngọt.
Liều dùng
- Nếu ngửi thấy có mùi ngái, cần khử mùi ngái; phơi sấy khô, cắt nhỏ Cỏ ngọt để phối hợp với loại thuốc cần tạo vị ngọt. Ví dụ: Hoa hoè, Nhân trần, Actisô… khi pha trà hoặc sắc thuốc. Tuỳ khẩu vị từng người mà điều chỉnh lượng Cỏ ngọt cho vừa miệng.
Bài thuốc sử dụng
1. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường:
- Lá cỏ ngọt phơi khô 2,5g sắc với 200ml nước còn lại 50ml, thực hiện 2 lần/ngày trong thời gian dài.
2. Chữa tăng huyết áp:
- Lá cây cỏ ngọt 6g, hoa hòe (sao vàng) 10g, hoa cúc 4g và quyết minh tử (sao cháy) 12g. Rửa sạch và sắc uống hằng ngày.
3. Hỗ trợ giúp kiểm soát cân nặng và phòng ngừa các bệnh lý về tim mạch:
- Lá cỏ ngọt phơi khô 7,5g. Sắc uống và chia thành nhiều lần uống trong ngày. Sử dụng bài thuốc liên tục trong vòng nhiều ngày.
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một số tác dụng hay về loại dược liệu này!
Lưu ý
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn: tracuuduoclieu.vn tham khảo Sách Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam