Lycalci là thuốc gì? Hãy cùng Medplus tìm hiểu về các thông tin, cách dùng và liều lượng, công dụng và chống chỉ định, cách bảo quản và nơi mua cũng như giá bán của loại thuốc này thông qua bài viết sau đây.

Thông tin về thuốc Lycalci
Ngày kê khai: 30/12/1899
Số GPLH/ GPNK: VD-12332-10
Đơn vị kê khai: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng: L-Lysin HCl và các vitamin
Dạng Bào Chế: dung dịch uống
Quy cách đóng gói: Hộp 20 ống x 10ml, hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml
Hạn sử dụng: 24 tháng
Phân loại: KK trong nước
Công ty Sản Xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
Công dụng – chỉ định
Công dụng
Thuốc Lycalci là sản phẩm có chứa nhiều hoạt chất bao gồm Lysine, Calci và các Vitamin. Lysine là 1 Acid Amin thiết yếu của cơ thể tham gia vào quá trình sinh trưởng và phát triển của tế bào có tác dụng tăng cường làm lành tổn thương, vết loét nhanh chóng, tăng cường sức đề kháng, phòng chống nhiễm trùng, cải thiện tình trạng hấp thu Calci kém, phòng ngừa loãng xương.
Ngoài ra Lycalci còn chứa nhiều Vitamin nhóm B, C, E, D có tác dụng hỗ trợ chuyển hóa, tăng cường hấp thu các dưỡng chất, tăng cường sức khỏe, sức đề kháng, hệ miễn dịch cho cơ thể. Cụ thể vai trò của các Vitamin này trong cơ thể như sau:
- Vitamin B6 giúp hoàn thiện hệ thần kinh của trẻ và giúp trẻ phòng tránh các bệnh trên hệ thần kinh do nguyên nhân thiếu hụt Vitamin B6 gây ra. Vitamin C có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho người dùng, đặc biệt là trẻ em.
- Vitamin E là một chất chống Oxy hóa và nó có tác dụng bảo vệ các tế bào trong cơ thể khỏi sự tấn công của các gốc tự do sinh ra từ các phản ứng sinh học xảy ra trong tế bào để tạo ra năng lượng duy trì hoạt động sinh trưởng và phát triển.
- Vitamin D cùng với Calci giúp điều hòa nồng độ cân bằng Calci trong máu để hoạt động co giãn của cơ được thực hiện nhịp nhàng. Calci là thành phần quan trọng nhất cấu tạo nên hệ xương và răng của cơ thể.
- Vitamin B5 giúp da và niêm mạc phát triển tốt, nhanh liền các tổn thương trên niêm mạc và da.
Chỉ định
Thuốc Lycalci dùng để bổ sung lysine, khoáng chất và các vitamin cho trẻ em, thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng. Đặc biệt với trường hợp suy dinh dưỡng, kém hấp thu, ăn kiêng, sau phẫu thuật, đang mắc bệnh, trong giai đoạn dưỡng bệnh.
Cách dùng – liều lượng
Cách dùng
Pha thuốc với nước để uống. Nên uống thuốc trước bữa ăn sáng hoặc ăn trưa 30 phút.
Trong quá trình sử dụng thuốc, người dùng nên hạn chế các đồ uống có cồn hay các sản phẩm kích thích, bởi nó có thể gây ảnh hưởng không mong muốn trong thời gian sử dụng.
Liều lượng
- Trẻ từ 1 – 5 tuổi: Uống 10 ml mỗi ngày
- Trẻ từ 5 tuổi trở lên: Uống 20 ml mỗi ngày.
Xử lý khi dùng quá liều
Tới nay chưa có báo cáo gì về quá liều. Trong trường hợp uống quá liều nghiêm trọng (do cố ý hoặc vô ý) cần điều trị triệu chứng.
Xử lý khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy nhanh chóng sử dụng lại thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu sát giờ với liều thuốc tiếp theo, người dùng có thể bỏ qua liều thuốc đã quên, và sử dụng thuốc theo đúng lịch trình ban đầu. Lưu ý rằng, trong lần sử dụng tiếp theo tuyệt đối không được sử dụng gấp đôi lượng thuốc, hãy tuân theo liều lượng trong chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Thuốc Lycalci chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa Calci như tăng calci máu và tăng calci niệu.
- Không dùng chung với các sản phẩm có chứa vitamin D.
Tác dụng phụ
Có thể gặp phải một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Lycalci mặc dù rất hiếm gặp như:
- Các phản ứng dị ứng thuốc: mẩn ngứa, nổi mề đay, phát ban.
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Tương tác thuốc
- Các loại thuốc có thể tương tác khi sử dụng cùng với Lycalci:
Thuốc Lycalci có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Các loại thực phẩm, đồ uống có thể tương tác:
Bạn có thể duy trì chế độ ăn uống bình thường, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
- Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc:
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
- Để thuốc Lycalci tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
- Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là dưới 30 độ C.
- Không dùng thuốc nếu đã hết hạn sử dụng. Thông tin hạn dùng được trình bày cụ thể trên nhãn mác bao bì của sản phẩm.
Hình ảnh minh họa

Thông tin mua thuốc
Nơi mua thuốc
Thuốc Lycalci có thể được tìm mua tại các hiệu thuốc đạt chuẩn và được cấp phép trên toàn quốc.
Giá thuốc
Thuốc Lycalci được kê khai với giá niêm yết cho mỗi ống dung dịch uống 10ml là 6.000 VND.
Giá thuốc có thể chênh lệch tùy theo nơi mua và thời điểm mà bạn mua. Tuy nhiên, nếu bạn mua được thuốc Lycalci với giá rẻ hơn giá được kê khai, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc để đảm bảo không mua phải thuốc kém chất lượng.
Nguồn tham khảo: Cổng công khai y tế