Có bao nhiêu loại THUỐC VITAMIN K1 đang được sử dụng hiện nay? Trong số đó, thuốc nào an toàn và hiệu quả tốt nhất? Các loại ống thuốc bổ sung vitamin K1 này có công dụng như thế nào và thành phần của chúng là gì? Medplus sẽ giới thiệu các thông tin chính xác về các loại thuốc cung cấp vitamin K1 cho cơ thể ngay trong nội dung bên dưới đây.

Vitamin K1 còn gọi là phytomenadion có trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, cà chua, bắp cải, rau má… Thuốc được có nhiều công dụng tùy vào loại thuốc, ví dụ như làm giảm nguy cơ chảy máu không kiểm soát, giảm đau tim, tai biến mạch máu não, giảm chứng chảy máu trong 1 vài trường hợp bệnh như bệnh gan, đường mật, ruột, dùng kháng sinh trong thời gian dài, người dùng thuốc chống đông, chống co giật.
Trong chủ đề ngày hôm nay, Medplus xin được gửi đến bạn đọc một số loại thuốc bổ sung vitamin K1 tốt và được tin tưởng sử dụng hiện nay.
Danh sách các loại thuốc vitamin K1 tốt được khuyên dùng hiện nay
THUỐC VITAMIN K1 nào tốt và hiệu quả hiện nay bạn có thể lựa chọn sử dụng cho bản thân? Với sự đa dạng của các loại thuốc hiện nay thì chắc hẳn bạn đang có rất nhiều sự lựa chọn khi mua thuốc. Để không phải mất nhiều thời gian chọn lựa và đứng chờ để được giới thiệu ở các nơi bán thuốc, bạn có thể tham khảo các loại ống dung dịch và viên uống cung cấp vitamin K1 an toàn dưới đây.
1. Dung dịch thuốc tiêm Vitamin K1 1mg/1ml
Vitamin K1 1mg/1ml thuộc nhóm ETC, là dung dịch tiêm bắp tay để đề phòng xuất huyết não cho trẻ.
Thành phần có trong ống thuốc Vitamin K1 1mg/1ml
Thành phần chính có trong thuốc là Vitamin K1 với hàm lượng 1 mg/ml.
Công dụng của liều thuốc Vitamin K1 1mg/1ml trong việc điều trị là gì?
Thuốc Vitamin K1 1mg/1ml là dung dịch tiêm bắp tay, được chỉ định sử dụng để:
- Đề phòng xuất huyết não cho trẻ sơ sinh sau đẻ.
- Điều trị xuất huyết hoặc doạ xuất huyết ở trẻ sơ sinh và đẻ non.
Liều dùng khuyến nghị đối với ống tiêm Vitamin K1 1mg/1ml
Thuốc được chỉ định sử dụng bằng cách tiêm bắp tay với liều lượng như sau:
- Đề phòng xuất huyết não cho trẻ sơ sinh sau đẻ: Tiêm bắp liều duy nhất Img Vitamin K; cho trẻ sơ sinh ngay sau khi đẻ.
- Điều trị xuất huyết hoặc doạ xuất huyết ở trẻ sơ sinh và đẻ non : 1mg/ kg/ ngày, tiêm bap trong 1 -3 ngày (có thể cho trẻ uống trong sữa vào ngày thứ hai và ngày thứ ba).

2. Ống thuốc tiêm Vitamin K1 10 mg/1ml
Vitamin K1 10 mg/1ml thuộc nhóm ETC, là dung dịch tiêm được sử dụng để điều trị: xuất huyết và nguy cơ xuất huyết tăng do giảm prothrombin huyết hoặc do điều trị thuốc loại coumarin, và giảm vitamin K trong trường hợp ứ mật, bệnh gan, bệnh ở ruột hoặc sau khi điều trị dài ngày bằng các kháng sinh phô rộng, sulfonamid hay các dẫn chất của acid salicylic.
Thành phần có trong ống dung dịch thuốc Vitamin K1 10 mg/1ml
Thành phần chính có trong thuốc là vitamin K1 với hàm lượng 10 mg/ml.
Tác dụng trị bệnh của thuốc nước Vitamin K1 10 mg/1ml là gì?
Vitamin K1 10 mg/1ml là ống thuốc đặc trị được chỉ định trong các trường hợp:
- Xuất huyết và nguy cơ xuất huyết tăng do giảm prothrombin huyết.
- Xuất huyết do điều trị thuốc loại coumarin.
- Giảm vitamin K trong trường hợp ứ mật, bệnh gan, bệnh ở ruột hoặc sau khi điều trị dài ngày bằng các kháng sinh phổ rộng, sulfonamid hay các dẫn chất của acid salicylic.
Cách sử dụng dung dịch tiêm Vitamin K1 10 mg/1ml đúng đắn
Vitamin K1 10 mg/1ml được sử dụng bằng cách tiêm bắp tay hoặc tiêm tĩnh mạch, với liều thông thường như sau:
- Xuất huyết nhẹ hoặc có khuynh hướng xuất huyết: Tiêm bắp 10 – 20 mg vitamin K1. Có thể dùng liều thứ hai lớn hơn nếu không thấy hiệu quả trong vòng 8 – 12 giờ.
- Xuất huyết nặng do ứ mật hoặc nguyên nhân khác: Tiêm truyền tĩnh mạch chậm (1mg/phút) 10 mg – 20 mg.
- Xuất huyết đường tiêu hóa hoặc trong sọ, đe dọa tính mạng: Truyền máu hoặc huyết tương tươi cùng với phytomenadion.
- Xuất huyết hoặc dọa xuất huyết ở trẻ sơ sinh và đẻ non.
- Phòng bệnh: 0,5 – 1 mg, tiêm bắp ngay sau khi đẻ.
- Điều trị: 1 mg / kg thể trọng /ngày, tiêm bắp trong 1-3 ngày (có thể cho trẻ uống trong sữa vào ngày thứ hai và thứ ba).
- Nhiễm độc cấp thuốc chống đông đường uống:
- Tiêm truyền tĩnh mạch chậm 10 -20mg vitamin K1, sau đó uống.
- Theo dõi đều đặn (3 giờ sau) trị số prothrombin cho đến khi đông máu trở lại bình thường.
- Nếu vẫn chưa đáp ứng đủ, nên dùng tiếp.
- Không được tiêm truyền tĩnh mạch quá 40mg vitamin K1 trong 24 giờ.
- Nếu người bệnh dùng thuốc chống đông Dicumarol trong phẫu thuật, vitamin K1 có thể làm mất tác dụng chống đông.
- Nếu lại xảy ra huyết khối trong khi dùng vitamin K1, mà việc điều trị chống đông lại phải chuyển cho thầy thuốc khác, thì phải thông báo rõ là người bệnh đã dùng thuốc vitamin K1.
Thuốc phải được sử dụng với đơn kê và sự theo dõi của bác sĩ điều trị.

3. Dung dịch tiêm Vinphyton 10mg
Vinphyton 10mg thuộc nhóm ETC, là dung dịch tiêm được sử dụng để điều trị: xuất huyết và nguy cơ xuất huyết tăng do giảm prothrombin huyết hoặc do điều trị thuốc loại coumarin, và giảm vitamin K trong trường hợp ứ mật, bệnh gan, bệnh ở ruột hoặc sau khi điều trị dài ngày bằng các kháng sinh phô rộng, sulfonamid hay các dẫn chất của acid salicylic.
Thành phần có trong ống thuốc tiêm Vinphyton 10mg
Mỗi ống thuốc dung dịch chứa thành phần chính là Vinphyton (vitamimn K1) với hàm lượng 10mg/ml.
Dung dịch tiêm Vinphyton 10mg cung cấp vitamin K1 cho những trường hợp nào?
Vinphyton 10mg là ống dung dịch tiêm được sử dụng để điều trị:
- Xuất huyết và nguy cơ xuất huyết tăng do giảm prothrombin huyết.
- Xuất huyết do điều trị thuốc loại coumarin.
- Giảm vitamin K trong trường hợp ứ mật, bệnh gan, bệnh ở ruột hoặc sau khi điều trị dài ngày bằng các kháng sinh phổ rộng, sulfonamid hay các dẫn chất của acid salicylic.
Cách sử dụng thuốc Vinphyton 10mg bổ sung vitamin K1 đúng đắn
Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm bắp tay hoặc tiêm tĩnh mạch, với liều thông thường như sau:
- Xuất huyết nhẹ hoặc có khuynh hướng xuất huyết: Tiêm bắp 10 – 20 mg hoặc có thể dùng liều thứ hai lớn hơn nếu không thấy hiệu quả trong vòng 8 – 12 giờ.
- Xuất huyết nặng do ứ mật hoặc do nguyên nhân khác: Tiêm truyền tĩnh mạch chậm (1 mg/ phút ) 10 mg – 20 mg.
- Xuất huyết đường tiêu hoá hoặc trong sọ, đe doạ tính mạng: Truyền máu hoặc huyết tương tươi cùng với phytomenadion.
- Xuất huyết hoặc doạ xuất huyết ở trẻ sơ sinh và đẻ non:
- Phòng bệnh: 0,5 – 1 mg, tiêm bắp ngay sau khi đẻ
- Điều trị: 1 mg / kg thể trọng/ ngày, tiêm bắp trong 1 – 3 ngày (Có thể cho trẻ uống trong sữa vào ngày thứ hai và thứ ba)
- Nhiễm độc cấp thuốc chống đông đường uống:
- Tiêm truyền tĩnh mạch chậm 10 – 20 mg phytomenadion, sau đó uống.
- Theo dõi đều đặn (3 giờ sau) trị số prothrombin cho đến khi đông máu trở lại bình thường.
- Nếu vẫn chưa đáp ứng đủ, nên dùng tiếp.
- Không được tiêm truyền tĩnh mạch quá 40 mg phytomenadion trong 24 giờ
Thuốc phải được sử dụng với đơn kê và sự theo dõi của bác sĩ điều trị.

4. Thuốc/TPCN Solgar Vitamin K1 100µg
Solgar Vitamin K1 100µg là bình các viên thuốc bổ sung vitamin K1 hỗ trợ gan với sự tổng hợp protein đông máu và giúp xương chắc khỏe.
Thành phần có trong viên uống Solgar Vitamin K1 100µg
Viên uống Solgar Vitamin K1 100µg cung cấp K dưới dạng:
- Vitamin K1 (Phytomenadione)
- Vitamin K2 (Menaquinone)
- Vitamin K3 (Menadione)
- Tá dược
Thuốc có thể sử dụng cho người ăn chay.
Công dụng của viên thuốc/TPCN Solgar Vitamin K1 100µg là gì?
Solgar Vitamin K1 100µg là bình các viên thuốc bổ sung vitamin K1, giúp hỗ trợ gan với sự tổng hợp protein đông máu và duy trì xương chắc khỏe. Thuốc có thể sử dụng cho người ăn chay.
Liều dùng khuyế nghị đối với viên thuốc Solgar Vitamin K1 100µg
Thuốc được sử dụng bằng đường uống với liều lượng 1 viên mỗi ngày.

Kết luận
Các loại THUỐC VITAMIN K1 phía trên là những loại thuốc tốt và an toàn hiện nay. Thuốc được cấp phép lưu hành và sử dụng bởi Bộ y tế nên bạn có thể tin tưởng về hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, hiệu quả cung cấp vitamin K1 và điều trị bệnh của thuốc có tốt như mong đợi hay không phụ thuộc vào sự tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia. Mong rằng bạn có thể chọn được một loại viên uống hoặc dung dịch tiêm cung cấp K1 phù hợp từ bài viết trên.
Xem thêm