Ung thư tử cung là bệnh ung thư phụ khoa phổ biến nhất, với tỷ lệ mắc ung thư mới hàng năm là 27,2 trên 100.000 người và tỷ lệ tử vong hàng năm là 5 trên 100.000 người. Vậy hãy cùng Medplus tìm hiểu nguy cơ gây ra ung thư tử cung qua bài viết dưới đây nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
1. Các loại ung thư cổ tử cung
Trong khi ung thư biểu mô nội mạc tử cung phổ biến và dễ điều trị trong giai đoạn đầu, sarcoma tử cung rất hiếm và có thể khó điều trị.
- Ung thư biểu mô nội mạc tử cung : Ung thư này bắt đầu trong các mô tuyến và hoặc các mô liên kết của nội mạc tử cung , là lớp niêm mạc của tử cung . Có một số tập hợp con của loại ung thư này:
- Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung (phổ biến nhất, ảnh hưởng đến các mô tuyến)
- Ung thư mô đệm nội mạc tử cung (ít phổ biến hơn, ảnh hưởng đến các mô liên kết)
- Các khối u Müllerian hỗn hợp ác tính (hiếm gặp, liên quan đến cả ung thư biểu mô và sarcoma, còn được gọi là carcinosarcoma).
- Sarcoma tử cung : Leiomyosarcoma tử cung (LMS) là loại phổ biến nhất của loại ung thư này. LMS bắt đầu trong cơ tử cung, là lớp cơ của tử cung.
2. Nguyên nhân
Trong khi các nhà khoa học không hiểu đầy đủ nguyên nhân gây ra ung thư tử cung, sự mất cân bằng nội tiết tố được cho là có vai trò nhất định. Estrogen có thể làm cho các tế bào và mô của nội mạc tử cung nhân lên nhanh hơn bình thường, có thể dẫn đến tăng sản nội mạc tử cung ( nội mạc tử cung mở rộng bất thường).
Các yếu tố nguy cơ của ung thư tử cung bao gồm:
- Tuổi tác: Ung thư nội mạc tử cung chủ yếu ảnh hưởng đến những người sau mãn kinh, với độ tuổi trung bình được chẩn đoán là 60. Nó không phổ biến ở những người dưới 45 tuổi.
- Số lượng chu kỳ kinh nguyệt cao: Chỉ số chu kỳ kinh nguyệt trong cuộc đời của một người và bao gồm những người trải qua kỳ kinh nguyệt đầu tiên trước 12 tuổi hoặc trải qua thời kỳ mãn kinh sau tuổi 50.
- Không có thai trước: Ung thư tử cung phổ biến hơn ở những người chưa mang thai. Một giải thích có thể cho mối liên hệ này là cơ thể sản xuất nhiều progesterone hơn và ít estrogen hơn khi mang thai. Một khả năng khác là vô sinh có liên quan đến sự mất cân bằng giữa progesterone và estrogen, cũng có thể góp phần gây ra ung thư tử cung.
- Tuổi sinh con: Có thể có mối liên hệ giữa tuổi sinh con lần đầu và ung thư tử cung, nhưng cần có thêm nhiều nghiên cứu để đưa ra kết luận.
- Liệu pháp thay thế estrogen (ERT): Trong thời kỳ mãn kinh, cơ thể sản xuất ít estrogen hơn. ERT được sử dụng sau khi mãn kinh để điều trị các triệu chứng như khô âm đạo, bốc hỏa trầm trọng và khó ngủ. Nó cũng có thể được kê đơn nếu ai đó có nguy cơ bị loãng xương. ERT có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tử cung, đặc biệt khi nội mạc tử cung tiếp xúc với estrogen mà không có progesterone. Để giảm nguy cơ này, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể kê toa liều lượng thấp estrogen kết hợp với progesterone.
- Tamoxifen : Có ít nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung từ tamoxifen (dưới 1% mỗi năm). Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị ung thư vú. Nó hoạt động như một chất chống estrogen trong vú nhưng hoạt động giống như một chất estrogen trong tử cung. Ở những người đã trải qua thời kỳ mãn kinh, phương pháp điều trị này có thể khiến niêm mạc tử cung phát triển, có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung. Nếu bạn đang dùng tamoxifen, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu ung thư bằng các cuộc khám phụ khoa hàng năm và bạn nên theo dõi các triệu chứng của ung thư nội mạc tử cung — chẳng hạn như chảy máu bất thường. Nếu các triệu chứng xuất hiện, hãy tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
- Hội chứng Lynch : Đây là một hội chứng di truyền có liên quan đến nguy cơ cao mắc một số bệnh ung thư bao gồm ung thư nội mạc tử cung, đại trực tràng và ung thư buồng trứng. Nguy cơ ước tính suốt đời của ung thư nội mạc tử cung trong dân số chung là 2,6%, và hội chứng Lynch làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung ước tính lên 42 đến 54%.
- Béo phì: Hơn 50% trường hợp ung thư nội mạc tử cung có liên quan đến béo phì. Mô mỡ (chất béo) chuyển đổi androgen thành estrogen, có thể dẫn đến tăng tiếp xúc với estrogen. Điều này làm tăng nguy cơ ung thư tử cung. Các điều kiện khác có thể dẫn đến sự gia tăng này bao gồm hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường týp II.
3. Các triệu chứng
Ung thư tử cung có thể không gây ra các triệu chứng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Khi chúng xảy ra, các triệu chứng có thể bao gồm chảy máu âm đạo bất thường và đau vùng chậu.
Bởi vì chúng ảnh hưởng đến các khu vực khác nhau của tử cung, các triệu chứng của ung thư nội mạc tử cung có thể khác với các triệu chứng của sarcoma tử cung.
Các triệu chứng ung thư nội mạc tử cung
- Chảy máu không liên quan đến kinh nguyệt
- Chảy máu sau mãn kinh
- Tiết dịch âm đạo bất thường mà không có máu
- Đi tiểu khó hoặc đau
- Đau khi giao hợp
- Đau và / hoặc khối ở vùng chậu
- Giảm cân không chủ ý
Các triệu chứng Sarcoma tử cung
- Chảy máu âm đạo bất thường hoặc ra máu
- Chảy máu sau mãn kinh
- Tiết dịch âm đạo bất thường mà không có máu
- Đi tiểu thường xuyên
- Đau bụng
- Một khối (cục u hoặc phát triển) trong âm đạo
- Lúc nào cũng cảm thấy no
4. Kết luận
Ung thư luôn gây ra nỗi sợ hãi và việc điều trị ung thư có thể rất khó khăn. Nếu bạn nhận được chẩn đoán ung thư tử cung, đừng hoảng sợ. Hãy dừng lại, hít thở và nhớ rằng có những phương pháp điều trị hiệu quả và bệnh có thể thuyên giảm.
Chẩn đoán sớm thường có nghĩa là kết quả tốt hơn. Dù ở độ tuổi nào, nếu bạn thấy chảy máu âm đạo bất thường hoặc đau vùng chậu, đừng bỏ qua. Những triệu chứng này có thể không phải là dấu hiệu của bệnh ung thư, nhưng chúng phải luôn được bác sĩ chăm sóc sức khỏe quan tâm và kiểm tra nghiêm túc.
Nguồn tham khảo: