Trong y học cổ truyền, Bạch tiễn bì thường được sử dụng trong điều trị các bệnh về da, thấp khớp. Hiện nay, y học hiện đại còn chứng minh được các hoạt chất có trong bạch tiễn bì có nhiều tác dụng trong điều trị ung thư. Vậy có những bài thuốc trị bệnh hiệu quả từ dược liệu bạch tiễn bì nào hiện nay? Hãy cùng Medplus tìm hiểu rõ hơn về loại dược liệu này nhé!
1. Thông tin dược liệu
Tên thường gọi: Bạch tiễn bì; Bạch tiền bì
Tên khoa học: Cortex Dictamni radicis
Họ: họ Cam – Rutaceae
Đặc điểm dược liệu
Cây mọc thẳng đứng, cao 40 – 100 cm. Thân có lông tơ. Trong chùm hoa được bao phủ bởi các tuyến sẫm màu với các nốt ngắn ở đầu.
Lá to, không cuống. Lá chét 3 – 5 cặp, dài 2 – 8 cm, rộng 1 – 4 cm, hình thuôn dài, chóp thuôn nhọn, có khía dọc theo mép, có nhiều hoặc ít lông tơ, hiếm khi có lông tơ ở mặt dưới.
Cụm hoa ở đầu tận cùng, dạng chùm hoặc chuỳ, dài tới 35 cm. Hoa dài đến 4 cm, hơi không đều. Lá đài dài 5 – 6 mm, hình mũi mác, mọng nước. Cánh hoa dài 2 – 3,5 cm, màu hoa cà, hình mác, thuôn nhọn nhiều hay ít, dài. Bao phấn hình sợi dài khoảng 3 cm, có lông, đầu nhẵn bóng, được bao phủ bởi các nốt sần (verrucose).
Quả nang trên thân dày, dài 1 – 4 cm, có 4 hoặc 5 thùy. Các thùy có hình nón mọc thẳng hoặc cong, dài 4 – 7 mm ở đầu trên mặt ngoài; lớp vỏ ở bề mặt bên trong rất ngắn.
Bộ phận dùng
Bạch tiễn bì dùng rễ (thân rễ). Nên chọn loại rễ chắc thịt dày, có màu trắng, không thâm, mối, mọt là tốt.
Thu hái và chế biến
Được đào vào mùa thu hoặc xuân. Loại bỏ rễ xơ, lột vỏ rễ, cắt thành lát mỏng và phơi nắng.
Phân bố
Cây bạch tiễn bì thường mọc trên các đồng cỏ, dọc theo các tầng của thung lũng và khe núi, sườn đồi, đôi khi ở thảo nguyên và rừng ven sông. Cây được tìm thấy nhiều ở các vùng của Trung Quốc như: Đông Bắc, Hà Bắc, Hà Nam, Hồ Bắc, Hắc Long Giang, An Huy, Giang Tô, Giang Tây, Tứ Xuyên, Qúy Châu, Thiểm Tây, Sơn Đông, Cam Túc, Nội Mông Cổ. Ngoài ra, bạch tiễn bì cũng được tìm thấy ở Triều Tiên, Hàn Quốc, Ng
2. Công dụng và tác dụng chính
Thành phần hóa học
Rễ cây chứa nhiều thành phần có hoạt tính sinh học như: Flavanone, limonoids, furoquinoline alkaloids, quinoline alkaloids, pyrrolidine alkaloids, sesquiterpenes, coumarin và phenolic glycoside.
Một số hợp chất đã được phân lập từ rễ cây D. Dasycarpus bao gồm: Rutaevin, obacunone, fraxinellone, limonin, dictamnine, beta-sitosterol, 5-hydroxylmethylfuraldehyde, daucosterol, 3-beta-hydroxy-cholesta-5-ene, fraxinellonone, rutin, quercetin và scopoletin.
Tính vị
Vị đắng tính hàn
Quy kinh
Vào kinh Tỳ, Vị
Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại
-
Điều trị nhiều bệnh về da như: Vàng da, cải thiện các tổn thương da, hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến, có khả năng điều trị các bệnh viêm da như một loại thuốc bổ sung hoặc thay thế cho corticosteroid.
-
Điều trị thấp khớp và ho.
-
Có hoạt tính chống viêm, kháng nấm, chống xơ vữa động mạch, cầm máu, chống ung thư, bảo vệ thần kinh cũng như các tác dụng chống oxy hóa.
Theo y học cổ truyền
Là một vị thuốc cổ truyền của Trung Quốc, bạch tiễn bì được sử dụng để điều trị các bệnh ho, thấp khớp và một số bệnh ngoài da như: Vàng da, chàm, mẩn ngứa, mày đay, viêm da dị ứng.
Cách dùng và liều lượng
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc mà có thể dùng dược liệu với liều và cách dùng khác nhau.
3. Bài thuốc sử dụng
Điều trị chàm thể cấp tính
Bài 1: Thanh nhiệt hóa thấp thang gia giảm: Bạch tiễn bì 12 g, hoàng cầm 12 g, hoàng bá 12 g, phục linh bì 12 g, hoạt thạch 20 g, khổ sâm 12 g, sinh địa 20 g, kim ngân hoa 20 g, đạm trúc diệp 16 g.
Bài 2: Vị linh thang gia giảm: Bạch tiễn bì 12 g, hậu phác 12 g, trần bì 8 g, phục linh 12 g, nhân trần 20 g, trạch tả 16 g, trư linh 12 g.
Bài 3: Tiêu phong đạo xích thang: Bạch tiễn bì 8 g, ngưu bàng tử 12 g, bạc hà 4 g, mộc thông 12 g, hoàng liên 12 g, sa tiền 16 g, khổ sâm 12 g, sinh địa 16 g, hoàng bá 12 g, phục linh 8 g, thương truật 8 g.
Điều trị chàm thể mạn tính (do phong và huyết táo gây nên bệnh)
Bài 1: Tứ vật tiêu phong ẩm gia giảm: Bạch tiễn bì 8 g, thục địa 16 g, sinh địa 16 g, đương quy 12 g, bạch thược 12 g, khổ sâm 8 g, thuyền thoái 6 g, thương truật 12 g, kinh giới 16 g, phòng phong 12 g, bạch tật lê 8 g, địa phụ tử 12 g.
Bài 2: Nhị diệu thang gia giảm: Bạch tiễn bì 12 g, hoàng bá 12 g, ké đầu ngựa 12 g, thương truật 8 g, phòng phong 8 g, hy thiêm thảo 12 g, phù bình 12 g.
4. Những điều cần lưu ý khi dùng dược liệu
Trong quá trình điều trị bệnh bằng Bạch tiễn bì cần lưu ý: Nước sắc cây Bạch tiễn bì có thể gây tổn thương gan cấp tính khi sử dụng.
5. Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé!
Lưu ý:
- Thông tin về dược liệu mang tính chất tham khảo
- Quý độc giả không nên tự ý sử dụng phối bài thuốc mà sử dụng
- Quý độc giả nên tham vấn ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng, để hạn chế tác dụng phụ và tác dụng không mong muốn
Nguồn: tracuuduoclieu.vn
Xem thêm bài viết: